请输入您要查询的越南语单词:
单词
不到
释义
不到
[bùdào]
1. không đến; ít hơn。不足;少于...。
2. vắng mặt; không đến; không xuất hiện。未到;不出席或未出席。
老师抱怨那个孩子不到学校上课。
giáo viên trách đứa bé đó vắng mặt không đi học.
3. không chu đáo; không cẩn thận; không đến nơi đến chốn。不周到。
随便看
争风吃醋
争鸣
事
事与愿违
事业
事主
事件
事体
事例
事倍功半
事先
事前
事功
事务
事务主义
事半功倍
事变
事后
事宜
事实
事必躬亲
事态
事情
事故
事机
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 23:39:37