请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 哔叽
释义 哔叽
[bìjī]
 vải ga-ba-đin be (Pháp: beige) (hàng dệt len có vân chéo mật độ khá nhỏ. Ngoài ra còn có loại vải dệt bông vân xéo)。密度比较小的斜纹的毛织品。另有一种斜纹的棉织品,叫充哔叽或线哔叽,也简称哔叽。(法beige)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/21 6:10:28