请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yō]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: ƯỚC
 ô; ơ (tỏ ý kinh ngạc, mang ngữ khí vui đùa.)。叹词,表示轻微的惊异(有时带玩笑的语气)。
 哟,你踩我脚了。
 ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
[·yo]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: ƯỚC
 1. nhé; nhá (đặt ở cuối câu, biểu thị ngữ khí cầu mong sai khiến.)。用在句末表示祈使的语气。
 大家一齐用力哟!
 mọi người cùng ra sức nhé!
 2. dô hò; dô ta; hày dô; hò dô ta (dùng đệm xen giữa lời ca.)。用在歌词中做衬字。
 呼儿嗨哟!
 dô ta nào, hò dô ta nào!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:52:58