释义 |
哟 | | | | | [yō] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 9 | | Hán Việt: ƯỚC | | | ô; ơ (tỏ ý kinh ngạc, mang ngữ khí vui đùa.)。叹词,表示轻微的惊异(有时带玩笑的语气)。 | | | 哟,你踩我脚了。 | | ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi. | | [·yo] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: ƯỚC | | 助 | | | 1. nhé; nhá (đặt ở cuối câu, biểu thị ngữ khí cầu mong sai khiến.)。用在句末表示祈使的语气。 | | | 大家一齐用力哟! | | mọi người cùng ra sức nhé! | | | 2. dô hò; dô ta; hày dô; hò dô ta (dùng đệm xen giữa lời ca.)。用在歌词中做衬字。 | | | 呼儿嗨哟! | | dô ta nào, hò dô ta nào! |
|