请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 地儿
释义 地儿
[dìr]
 chỗ ngồi; chỗ đứng; chỗ。坐或立的地方;容纳的地方。
 在那间房里腾个地儿放书柜。
 trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
 里边有地儿,请里边坐。
 bên trong có chỗ ngồi, xin mời vào trong ngồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 23:24:19