请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不单
释义 不单
[bùdān]
 1. không chỉ; không riêng。不止2。
 超额完成生产任务的,不单是这几个厂。
 không chỉ mấy nhà máy này hoàn thành vượt mức nhiệm vụ sản xuất
 2. chẳng những; không những; không chỉ。 不但。
 她不单照顾孩子的生活,还教他们学习。
 cô ấy không những chăm sóc con cái mà còn dạy chúng học hành.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 8:57:43