请输入您要查询的越南语单词:
单词
不单
释义
不单
[bùdān]
1. không chỉ; không riêng。不止2。
超额完成生产任务的,不单是这几个厂。
không chỉ mấy nhà máy này hoàn thành vượt mức nhiệm vụ sản xuất
2. chẳng những; không những; không chỉ。 不但。
她不单照顾孩子的生活,还教他们学习。
cô ấy không những chăm sóc con cái mà còn dạy chúng học hành.
随便看
调频
谄
谄上欺下
谄媚
谄笑
谄谀
谅
谅察
谅山
谅解
谆
谆谆
谆谆高诫
谇
谈
谈何容易
谈兴
谈判
谈助
谈古论今
谈吐
谈天
谈天说地
谈心
谈情说爱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 17:09:12