请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 怜恤
释义 怜恤
[liánxù]
 thương yêu; thương xót; thương hại。怜悯。
 孤寡老人得到四邻的怜恤和多方面的照顾。
 người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 23:40:16