请输入您要查询的越南语单词:
单词
怜恤
释义
怜恤
[liánxù]
thương yêu; thương xót; thương hại。怜悯。
孤寡老人得到四邻的怜恤和多方面的照顾。
người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
随便看
案
案件
案例
案卷
案头
案子
案情
案板
案牍
案犯
案由
案目
案秤
案语
案酒
案验
桉
桉油
桊
桌
桌子
桌布
桌案
桌椅板凳
桌灯
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/21 10:05:50