请输入您要查询的越南语单词:
单词
怜恤
释义
怜恤
[liánxù]
thương yêu; thương xót; thương hại。怜悯。
孤寡老人得到四邻的怜恤和多方面的照顾。
người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
随便看
木州
木工
木已成舟
木强
木排
木料
木星
木本
木本植物
木本水源
木材
木柴
木栓层
木桩
木棉
木槿
木炭
木炭画
木焦油
木然
木版
木版画
木牛流马
木犀
木瓜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 23:40:16