请输入您要查询的越南语单词:
单词
怜恤
释义
怜恤
[liánxù]
thương yêu; thương xót; thương hại。怜悯。
孤寡老人得到四邻的怜恤和多方面的照顾。
người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
随便看
濞
濠
濡
濡染
濡湿
濮
濯
濯濯
濲
瀁
瀌
瀑
瀑布
瀚
瀚海
瀛
瀛寰
瀛海
瀣
瀯
瀰
瀵
瀵泉
瀹
瀼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/5 19:52:40