请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (範)
[fàn]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 11
Hán Việt: PHẠM
 1. khuôn; kiểu; mẫu。模子。
 钱范
 khuôn đúc tiền
 铁范
 khuôn sắt
 2. gương mẫu; tấm gương; mô phạm。模范;好榜样。
 典范
 tiêu biểu; tấm gương
 规范
 quy phạm
 示范
 làm mẫu; thị phạm
 范例
 ví dụ điển hình; tấm gương tiêu biểu
 3. phạm vi; khuôn phép; phạm trù。范围。
 范畴
 phạm trù
 就范
 vào khuôn phép
 4. hạn chế; giới hạn。限制。
 防范
 đề phòng; cảnh giới; canh phòng.
 5. họ Phạm。姓。
Từ ghép:
 范本 ; 范畴 ; 范例 ; 范围 ; 范文 ; 范性
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 10:02:27