请输入您要查询的越南语单词:
单词
怜悯
释义
怜悯
[liánmǐn]
thương hại; thương xót; cảm thông。对遭遇不幸的人表示同情。
怜悯之心。
tấm lòng cảm thông.
我不需要别人的怜悯,只希望得到大家的理解。
tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
随便看
了不起
了了
了事
了债
了却
了如指掌
了局
了帐
了当
了得
了悟
了手
了断
了无
了然
了结
了解
了账
予
予人口实
予以
予取予求
争
争先
争先恐后
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:13:35