请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 怜悯
释义 怜悯
[liánmǐn]
 thương hại; thương xót; cảm thông。对遭遇不幸的人表示同情。
 怜悯之心。
 tấm lòng cảm thông.
 我不需要别人的怜悯,只希望得到大家的理解。
 tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:13:35