请输入您要查询的越南语单词:
单词
罢手
释义
罢手
[bàshǒu]
dừng tay; thôi; thôi không làm nữa; bỏ; chịu thua. 停止进行;住手。
不试验成功,我们决不罢手。
không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
随便看
交游
交火
交点
交班
交界
交瘁
交白卷
交相辉映
交睫
交税
交纳
交织
交结
交臂
交臂失之
交融
交角
交语
交谈
交谊
交谪
交货
交辉
交运
交还
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:42:33