请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 罢手
释义 罢手
[bàshǒu]
 dừng tay; thôi; thôi không làm nữa; bỏ; chịu thua. 停止进行;住手。
 不试验成功,我们决不罢手。
 không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:42:33