| | | |
| [màojiān] |
| | 1. có ngọn; vung lên; đầy lên。( 冒尖儿)装满而且稍高出容器。 |
| | 筐里的菜已经冒尖了。 |
| rau ở trong sọt đã xếp vung lên rồi. |
| | 2. nhỉnh hơn; vượt lên một chút; nhích hơn một chút。稍稍超过一定的数量。 |
| | 弟弟十岁刚冒尖。 |
| cậu em trai mới độ hơn mười tuổi một tý. |
| | 3. nổi bật。突出。 |
| | 4. nổi lên; xuất hiện。露出苗头。 |
| | 问题一冒尖,就要及时地研究解决。 |
| hễ xuất hiện vấn đề là phải kịp thời giải quyết ngay. |