请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 划拳
释义 划拳
[huáquán]
 trò chơi oẳn tù tì; trò chơi đố số; đố nhau (khi uống rượu, hai người cùng giơ ngón tay ra một lúc rồi đoán số, ai nói đúng là được, nói sai bị phạt uống rượu, cả hai người đều nói sai thi hoà)。饮酒时两人同时伸出手指并各说一个数,谁说的 数目跟双方所伸手指的总数相符,谁就算赢,输的人喝酒。
 划拳行令。
 đố nhau phạt rượu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:06:09