请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wǎn]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 11
Hán Việt: UYỂN
 1. dịu dàng khéo léo (nói năng)。(说话) 婉转。
 婉 谢
 từ chối khéo
 婉 言相劝
 dịu dàng khuyên can; khuyên bảo một cách khéo léo.
 2. dịu dàng; nhu mì。柔顺。
 婉 顺
 dịu dàng ngoan ngoãn; nhu mì.
 3. đẹp đẽ; tốt đẹp。美好。
Từ ghép:
 婉辞 ; 婉商 ; 婉娩 ; 婉谢 ; 婉言 ; 婉约 ; 婉转
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 7:54:58