释义 |
伽 | | | | [gā] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 7 | | Hán Việt: GIA | | | tia gam-ma。(伽马射线)丙种射线。也作γ射线。 | | | Ghi chú: 另见jiā; qié | | [jiā] | | Bộ: 亻(Nhân) | | Hán Việt: GIÀ | | | đàn triều tiên。伽倻琴。 | | | Ghi chú: 另见gā; qié | | Từ ghép: | | | 伽倻琴 | | [qié] | | Bộ: 亻(Nhân) | | Hán Việt: GIÀ | | | chùa (thờ Phật)。伽蓝。 | | | Ghi chú: 另见gā; jiā | | Từ ghép: | | | 伽蓝 ; 伽南香 |
|