请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 似...非...
释义 似...非...
[sì...fēi...]
 như... không phải。嵌用同一个单音名词、形容词或动词,表示又像又不像的意思。
 似绸非绸。
 như lụa mà không phải lụa.
 似蓝非蓝。
 như màu xanh lam mà không phải xanh lam.
 似笑非笑。
 như cười mà không phải cười.
 似懂非懂。
 như hiểu mà không phải hiểu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 3:44:08