请输入您要查询的越南语单词:
单词
创作
释义
创作
[chuàngzuò]
1. sáng tác; viết; vẽ; soạn; thảo; hư cấu (tác phẩm văn nghệ)。创造文艺作品。
创作经验。
kinh nghiệm sáng tác.
2. tác phẩm; vật được sáng tạo。指文艺作品。
划时代的创作。
tác phẩm có tính chất thời đại.
随便看
退烧
退磁
退票
退租
退缩
退职
退色
退行
退让
退赔
退走
退路
黄油
黄泉
黄海
黄澄澄
黄灿灿
黄烟
黄熟
黄牌
黄牌警告
黄牙
黄牛
黄猄
黄猺
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 8:45:43