请输入您要查询的越南语单词:
单词
创作
释义
创作
[chuàngzuò]
1. sáng tác; viết; vẽ; soạn; thảo; hư cấu (tác phẩm văn nghệ)。创造文艺作品。
创作经验。
kinh nghiệm sáng tác.
2. tác phẩm; vật được sáng tạo。指文艺作品。
划时代的创作。
tác phẩm có tính chất thời đại.
随便看
智商
智囊
智多星
智慧
智术
智略
智育
智能
智谋
智齿
智龄
晻
晾
晾台
晾晒
暂
暂且
暂停
暂时
暂星
暂缓
暂行
暄
暄腾
暅
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 14:41:03