请输入您要查询的越南语单词:
单词
创业
释义
创业
[chuàngyè]
lập nghiệp; sáng nghiệp; gây dựng cơ đồ; sáng dựng sự nghiệp; lập nên sự nghiệp。创办事业。
不要忘记前人创业的艰难。
đừng quên đi những gian khổ của lớp người đi trước lập nên sự nghiệp.
随便看
粗腿病
粗茶淡饭
粗话
粗豪
粗鄙
粗重
粗野
粗陋
粗鲁
粘
粘贴
粘连
粜
粝
粞
粟
粟子
粟米
粢
粤
粤剧
粤菜
粥
粥少僧多
粪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:54:04