请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 创业
释义 创业
[chuàngyè]
 lập nghiệp; sáng nghiệp; gây dựng cơ đồ; sáng dựng sự nghiệp; lập nên sự nghiệp。创办事业。
 不要忘记前人创业的艰难。
 đừng quên đi những gian khổ của lớp người đi trước lập nên sự nghiệp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 7:36:52