请输入您要查询的越南语单词:
单词
创业
释义
创业
[chuàngyè]
lập nghiệp; sáng nghiệp; gây dựng cơ đồ; sáng dựng sự nghiệp; lập nên sự nghiệp。创办事业。
不要忘记前人创业的艰难。
đừng quên đi những gian khổ của lớp người đi trước lập nên sự nghiệp.
随便看
英姿
英寸
英寻
英尺
英年
英才
英明
英杰
英模
英武
英气
英灵
英烈
英特耐雄纳尔
英石
英磅
英语
英豪
英里
英镑
英雄
英雄主义
英雄无用武之地
英魂
苲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/24 21:19:39