请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一路
释义 一路
[yīlù]
 1. trên đường; dọc đường; lên đường。在整个行程中;沿路。
 一路平安
 thượng lộ bình an; đi đường bình yên
 一路顺风
 thuận buồm xuôi gió
 一路上庄稼长势很好,一片丰收景象。
 dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
 一路上大家说说笑笑,很热闹。
 suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
 2. cùng loại。同一类。
 一路人
 cùng một bọn; cùng loại người.
 一路货
 cùng một loại hàng hoá
 老王是拘谨一路,小张是旷达一路。
 ông Vương là người cẩn thận, cậu Trương là người khoáng đạt.
 3. cùng; cùng nhau。一起(来、去、走)。
 咱们一路走。
 chúng ta cùng đi
 我跟他一路来的。
 tôi cùng đến với anh ấy.
 4. liên tiếp; một mạch。一个劲儿;一直。
 铝价一路下跌。
 nhôm liên tiếp rớt giá.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 6:57:47