请输入您要查询的越南语单词:
单词
一身
释义
一身
[yīshēn]
1. toàn thân; cả người。全身;浑身。
一身是劲
sức mạnh toàn thân
一身是胆
gan góc phi thường
2. bộ。(一身儿)一套(衣服)。
一身工作服。
bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
3. một mình。一个人。
独自一身
một thân một mình
一身二任
một mình kiêm hai chức vụ.
随便看
理论
理该
理财
理路
琇
琉
琉璃
琉璃球
琉璃瓦
琎
琏
琐
琐事
琐屑
琐碎
琐细
琖
琚
琛
琢
琢石
琢磨
琤
琤琤
琥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 8:26:26