请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一身
释义 一身
[yīshēn]
 1. toàn thân; cả người。全身;浑身。
 一身是劲
 sức mạnh toàn thân
 一身是胆
 gan góc phi thường
 2. bộ。(一身儿)一套(衣服)。
 一身工作服。
 bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
 3. một mình。一个人。
 独自一身
 một thân một mình
 一身二任
 một mình kiêm hai chức vụ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 10:13:19