请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 百花齐放
释义 百花齐放
[bǎihuāqífàng]
 1. trăm hoa đua nở; phong phú (ví với sự phát triển tự do của các phong cách hình thức sáng tác nghệ thuật khác nhau). 比喻不同形式和风格的各种艺术作品自由发展。
 百花齐放, 推陈出新
 trăm hoa đua nở, bỏ cũ tạo mới
 2. hiện tượng nghệ thuật phát triển mạnh mẽ。形容艺术界的繁荣景象。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:04