请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (靜)
[jìng]
Bộ: 青 (靑) - Thanh
Số nét: 14
Hán Việt: TỊNH, TĨNH
 1. yên tĩnh; lặng。安定不动(跟'动'相对)。
 静止。
 tĩnh tại.
 安静。
 yên tĩnh.
 风平浪静。
 gió yên sóng lặng.
 2. tĩnh; tịnh; vắng; không có tiếng động。没有声响。
 寂静。
 yên lặng.
 清静。
 thanh tịnh.
 夜静更深。
 đêm vắng canh khuya.
 3. họ Tịnh。(J́ng)姓。
Từ ghép:
 静电 ; 静电感应 ; 静电计 ; 静嘉 ; 静脉 ; 静脉曲张 ; 静脉注射 ; 静谧 ; 静摩擦力 ; 静默 ; 静穆 ; 静悄悄 ; 静态 ; 静物 ; 静养 ; 静止 ; 静坐
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 8:30:15