请输入您要查询的越南语单词:
单词
报单
释义
报单
[bàodān]
1. biên lai (vận chuyển hàng hoặc báo thuế)。运货报税的单据。
2. thiệp báo tin (gởi cho người được làm quan hoặc thăng quan ngày xưa )。旧时向得官、升官的人家送去的喜报。
Ghi chú: Còn gọi là 报条
随便看
滓
滔
滔天
滔滔
滔滔不绝
滕
滗
滘
滚
滚刀肉
滚动
滚动轴承
滚圆
滚坝
滚子
穜
穟
穨
穫
穮
穰
穰穰
穴
穴位
穴居
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:58:19