请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 报头
释义 报头
[bàotóu]
 tiêu đề báo; biển đề tên; tựa báo; nhãn (phần ghi tên báo, kỳ số phát hành ở trang đầu của tờ báo, báo tường...)。报纸第一版、壁报、黑板报等上头标报名、期数等的部分。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 10:44:58