请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shàn]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 15
Hán Việt: THIỆN
 1. khu vực cúng tế; khoảng đất dùng để cúng tế。古代祭祀用的平地。
 2. Bắc Thiện (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)。北墠(Běishàn),地名,在山东。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 9:27:27