请输入您要查询的越南语单词:
单词
打扰
释义
打扰
[dǎrǎo]
1. quấy rối; làm phiền; quấy rầy。扰乱;搅扰。
工作时间,请勿打扰。
trong thời gian làm việc, xin đừng quấy rầy.
2. chiêu đãi; tiếp đãi。婉辞,指受招待。
在府上打扰多日,非常感谢!
làm phiền quý phủ nhiều ngày, thành thật cảm ơn!
随便看
谪仙
谪居
谫
谫陋
谬
谬奖
谬种
谬论
谬误
谭
谮
谯
谯楼
谰
谰言
谱
谱写
谱子
谱曲
谱牒
谱系
谱表
谲
谲诈
谳
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 17:18:02