请输入您要查询的越南语单词:
单词
打扰
释义
打扰
[dǎrǎo]
1. quấy rối; làm phiền; quấy rầy。扰乱;搅扰。
工作时间,请勿打扰。
trong thời gian làm việc, xin đừng quấy rầy.
2. chiêu đãi; tiếp đãi。婉辞,指受招待。
在府上打扰多日,非常感谢!
làm phiền quý phủ nhiều ngày, thành thật cảm ơn!
随便看
综析
综观
综计
综述
绽
绾
绿
绿内障
绿化
绿卡
绿地
绿头巾
绿帽子
绿林
绿林起义
绿油油
绿洲
绿灯
绿生生
绿篱
绿肥
绿色植物
绿茵
绿茶
绿茸茸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:09:07