请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打扰
释义 打扰
[dǎrǎo]
 1. quấy rối; làm phiền; quấy rầy。扰乱;搅扰。
 工作时间,请勿打扰。
 trong thời gian làm việc, xin đừng quấy rầy.
 2. chiêu đãi; tiếp đãi。婉辞,指受招待。
 在府上打扰多日,非常感谢!
 làm phiền quý phủ nhiều ngày, thành thật cảm ơn!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 17:18:02