释义 |
打折扣 | | | | | [dǎzhékòu] | | | 1. bán hạ giá; giảm giá (hàng hoá để bán)。降低商品的定价(出售)。 | | | 2. làm phiên phiến; làm không đạt yêu cầu; sai lời; sai hẹn (ví với việc làm không đúng với quy định hoặc đúng với điều đã thừa nhận)。比喻不完全按规定的、已承认的或已答应的来做。 | | | 要保质保量地按时交活儿,不能打折扣。 | | cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn. |
|