请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打折扣
释义 打折扣
[dǎzhékòu]
 1. bán hạ giá; giảm giá (hàng hoá để bán)。降低商品的定价(出售)。
 2. làm phiên phiến; làm không đạt yêu cầu; sai lời; sai hẹn (ví với việc làm không đúng với quy định hoặc đúng với điều đã thừa nhận)。比喻不完全按规定的、已承认的或已答应的来做。
 要保质保量地按时交活儿,不能打折扣。
 cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:02:33