请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一顿
释义 一顿
[yīdùn]
 1. dừng lại; ngừng lại; ngừng một lát。停一下。
 2. một lần; một hồi; một trận; một chầu。表示数量,一次、一回。
 3. cùng; cùng nhau。一并、一起。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:15:59