请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 平定
释义 平定
[píngdìng]
Hán Việt: BÌNH ĐỊNH
 1. ổn định; yên ổn。平稳安定。
 他的情绪逐渐平定下来。
 tâm trạng của anh ấy dần dần ổn định trở lại.
 2. bình định; dẹp yên (phiến loạn)。平息(叛乱等)。
 平定叛乱
 dẹp yên phiến loạn
 3. Bình Định; tỉnh Bình Định。 越南地名。越南中部省份之一。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/23 3:04:18