请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 立足
释义 立足
[lìzú]
 1. dừng chân; chỗ dựa; chỗ đứng (để sinh sống)。站得住脚,能住下去或生存下去。
 立足之地。
 chỗ đứng.
 立足未稳。
 chỗ đứng ổn định.
 2. đứng。处于某种立场。
 立足基层,面向群众。
 đứng ở cơ sở, hướng về quần chúng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:42:49