请输入您要查询的越南语单词:
单词
立项
释义
立项
[lìxiàng]
đã được duyệt (đề án, phương án, công trình...)。某项工程经有关部门批准立为建设项目。
这个车间当年立项,当年施工,当年投产。
đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đưa vào sản xuất.
随便看
闭口韵
闭合
闭合电路
闭塞
闭市
闭幕
闭幕式
闭幕词
闭月羞花
闭架式
闭气
闭目塞听
闭目塞聪
闭眼
闭经
闭谷
闭路电视
闭锁
闭门却扫
闭门思过
闭门羹
闭门造车
闭音节
问
问世
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:42:57