请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 立项
释义 立项
[lìxiàng]
 đã được duyệt (đề án, phương án, công trình...)。某项工程经有关部门批准立为建设项目。
 这个车间当年立项,当年施工,当年投产。
 đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đưa vào sản xuất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:42:57