请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 称体裁衣
释义 称体裁衣
[chèntǐcáiyī]
 liệu cơm gắp mắm; theo vóc mà cắt áo (ví với tuỳ theo tình hình thực tế mà giải quyết cho hợp lý)。按照身材裁衣裳,比喻根据实际情况办事。 见〖趁钱〗。见〖量体裁衣〗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:35:38