请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 尺寸
释义 尺寸
[chǐcùn]
 1. nhỏ; bé; nhỏ bé。比喻面积较小。
 尺寸之利
 mối lợi nhỏ bé
 2. ngắn; hẹp。比喻短窄。
 尺寸千里
 nhìn xa trông rộng (nơi xa nghìn dặm mà thấy như chỉ xa một mét)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 17:25:25