请输入您要查询的越南语单词:
单词
尺度
释义
尺度
[chǐdù]
thước đo; tiêu chuẩn; chuẩn so sánh。标准。
只有千百万人民的革命实践,才是检验真理的尺度。
chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
随便看
缔约国
缔结
缔造
缕
缕析
缕缕
缕述
缕陈
编
编伍
编余
编修
编入
编内
编写
编列
编制
编剧
编印
编发
编号
编外
编审
编导
编年体
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:38:36