请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 尺度
释义 尺度
[chǐdù]
 thước đo; tiêu chuẩn; chuẩn so sánh。标准。
 只有千百万人民的革命实践,才是检验真理的尺度。
 chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 22:53:28