请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 尽先
释义 尽先
[jǐnxiān]
 ưu tiên; trước (phó từ, biểu thị ở vị trí ưu tiên)。副词,表示放在优先地位。
 尽先照顾老年人。
 ưu tiên chiếu cố đến người già.
 尽先生产这种农具。
 ưu tiên sản xuất loại công cụ này
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:25:21