请输入您要查询的越南语单词:
单词
差异
释义
差异
[chāyì]
sai biệt; khác biệt; sai khác; khác nhau。差别。
同样的劳动力,操作方法不同,生产效率就会有很大的差异。
sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.
随便看
漂移
漆
漆包线
漆匠
漆器
漆工
漆布
漆树
漆片
漆皮
漆雕
漆黑
漆黑一团
漈
漉
漉网
漍
漏
漏光
漏兜
漏勺
漏卮
漏嘴
漏壶
漏夜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 17:46:53