请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 差异
释义 差异
[chāyì]
 sai biệt; khác biệt; sai khác; khác nhau。差别。
 同样的劳动力,操作方法不同,生产效率就会有很大的差异。
 sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:35