请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 差强人意
释义 差强人意
[chāqiángrényì]
Hán Việt: SAI CƯỜNG NHÂN Ý
 tạm được; tạm vừa ý; tạm chấp nhận; tạm hài lòng。大体上还能使人满意(差:稍微)。
 那几幅画都不怎么样,只有这一幅梅花还差强人意。
 mấy bức tranh này chẳng ra làm sao, chỉ có bức hoa mai này là còn tạm chấp nhận được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:03