请输入您要查询的越南语单词:
单词
尽心
释义
尽心
[jìnxīn]
tận tâm; dồn hết; tận lòng; hết lòng; hết lòng hết dạ (vì người khác)。(为别人)费尽心思。
尽心竭力。
dồn hết tâm sức.
社里真算为我们尽到心了。
trong xã hết lòng vì chúng ta.
尽心尽力地为燕王谋划
tận tâm tận lực hiến kế cho Vua Yên
随便看
旧事
旧交
旧例
旧俗
旧制
旧历
旧国
旧址
旧学
旧居
旧年
旧故
旧教
旧日
旧时
旧案
旧物
旧石器时代
旧约
旧臣
旧观
旧诗
旧调重弹
旧都
旧金山
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:54:04