请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 矫枉过正
释义 矫枉过正
[jiǎowǎngguòzhèng]
 uốn cong thành thẳng; uốn nắn quá tay; sửa chữa quá mức。纠正偏差做得过了分。
 应该纠正浪费的习惯,但是一变而为吝啬,那就是矫枉过正了。
 nên uốn nắn thói quen lãng phí, nhưng lại trở nên keo kiệt, đúng là uốn cong thành thẳng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:33:31