请输入您要查询的越南语单词:
单词
矫枉过正
释义
矫枉过正
[jiǎowǎngguòzhèng]
uốn cong thành thẳng; uốn nắn quá tay; sửa chữa quá mức。纠正偏差做得过了分。
应该纠正浪费的习惯,但是一变而为吝啬,那就是矫枉过正了。
nên uốn nắn thói quen lãng phí, nhưng lại trở nên keo kiệt, đúng là uốn cong thành thẳng.
随便看
土法
土温
土牛
土物
土生土长
土皇帝
土石方
土籍
土粉子
土耳其
土肥
土腥气
土色
土著
土葬
土话
土语
土豆
土豪
土货
土质
土邦
土音
土鳖
土黄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:33:31