请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (褻)
[xiè]
Bộ: 亠 - Đầu
Số nét: 12
Hán Việt: TIẾT
 1. khinh nhờn; khinh suất。轻慢。
 亵渎。
 khinh nhờn.
 亵慢。
 khinh nhờn.
 2. dâm ô; dâm loạn。淫秽。
 猥亵。
 tục tĩu.
 亵语。
 lời nói tục tĩu.
Từ ghép:
 亵渎 ; 亵慢
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 6:06:32