请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 松手
释义 松手
[sōngshǒu]
 buông tay; buông lỏng。放开手。
 一松手,钢笔掉在地上了。
 vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
 工作要抓紧,不能松手。
 phải nắm chặt công tác, không được buông lỏng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 18:34:25