请输入您要查询的越南语单词:
单词
底墒
释义
底墒
[dǐshāng]
lượng nước trong đất; độ ẩm (trước khi gieo trồng)。种庄稼以前土壤中已有的水分。
今春雨水多,底墒好。
mùa xuân năm nay mưa nhiều, lượng nước trong đất rất tốt.
随便看
钓饵
钓鱼
钓鱼台
钔
钕
钖
钗
钘
钙
钙化
钙玻璃
钙质
钚
钛
钜
霸头
霸市
霸持
霸权
霸气
霸王
霸王之资
霸王鞭
霸道
霹
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 4:32:26