请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 底墒
释义 底墒
[dǐshāng]
 lượng nước trong đất; độ ẩm (trước khi gieo trồng)。种庄稼以前土壤中已有的水分。
 今春雨水多,底墒好。
 mùa xuân năm nay mưa nhiều, lượng nước trong đất rất tốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 4:32:26