请输入您要查询的越南语单词:
单词
底墒
释义
底墒
[dǐshāng]
lượng nước trong đất; độ ẩm (trước khi gieo trồng)。种庄稼以前土壤中已有的水分。
今春雨水多,底墒好。
mùa xuân năm nay mưa nhiều, lượng nước trong đất rất tốt.
随便看
少年
少年先锋队
少年宫
少年老成
少数
少数民族
少时
少林拳
少校
少爷
少白头
少相
少礼
周围神经
周密
周岁
周年
周延
周急
周恤
周折
周报
周旋
周期
周期表
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 23:27:34