请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (龐)
[páng]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 8
Hán Việt: BÀNG
 1. to; lớn; to lớn; bự。庞大。
 庞然大物。
 đồ vật to lớn; đồ vật khổng lồ.
 2. ngổn ngang; bề bộn; kềnh càng。多而杂乱。
 庞杂。
 bề bộn.
 3. họ Bàng。(Páng)姓。
 4. mặt; bộ mặt; khuôn mặt。(庞儿)脸盘。
 面庞。
 bộ mặt.
Từ ghép:
 庞大 ; 庞然大物 ; 庞杂
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 9:32:05