请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 庸俗
释义 庸俗
[yōngsú]
 dung tục; tầm thường; thấp hèn。平庸鄙俗;不高尚。
 庸俗化
 tầm thường hoá
 作风庸俗
 tác phong tầm thường; tác phong dung tục
 趣味庸俗
 hứng thú tầm thường
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 12:52:27