请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抱歉
释义 抱歉
[bàoqiàn]
 không phải; ân hận; có lỗi (lòng bất an, cảm thấy đối xử với người khác không phải. Ý nhẹ hơn "áy náy" một chút)。心中不安,感到对不起人,语意比"负疚"轻.
 我当初对您存有疑心,实感抱歉。
 lúc đầu tôi có nghi ngờ anh, thực lòng cảm thấy không phải với anh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 14:04:42