请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抱瓮灌畦
释义 抱瓮灌畦
[bàowèngguànqí]
 lạc hậu; bảo thủ; ôm bình tưới ruộng (không dùng công cụ tưới nước để tưới ruộng, mà lại dùng bình nước múc nước tưới đất.Ý châm biếm cứ suy nghĩ vụng về, tư tưởng hủ lậu, bảo thủ, lạc hậu không chịu cải tiến, đổi mới)。指不用汲水工具灌溉,而用水瓮取水浇地。讽喻安于拙陋,不求改进的落后保守思想,也作抱瓮灌圃。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:51:28