| | | |
| [jīchǔ] |
| | 1. nền móng。建筑物的根脚。 |
| | 2. cơ sở; nền tảng; căn bản。事物发展的根本或起点。 |
| | 基础知识。 |
| tri thức căn bản. |
| | 农业是国民经济的基础。 |
| nông nghiệp là nền tảng của nền kinh tế quốc dân. |
| | 在原有的基础上提高。 |
| nâng cao trên cơ sở sẵn có. |
| | 3. cơ sở thượng tầng。社会发展一定阶段上的社会经济制度,即社会生产关系的总和,它是上层建筑的基础。简称基础。。 |