请输入您要查询的越南语单词:
单词
掀起
释义
掀起
[xiānqǐ]
1. vén; mở。揭起。
掀起盖子。
mở nắp ra.
2. trào dâng; cuộn。往上涌起;翻腾。
大海掀起了波涛。
biển cả cuộn sóng
3. dâng lên; dấy lên。使运动等大规模地兴起。
掀起增产节约运动新高潮。
dấy lên cao trào mới của cuộc vận động tăng năng suất và tiết kiệm.
随便看
引号
引吭高歌
引咎
引子
引导
引得
引擎
引文
引柴
引桥
引水
引河
引流
引渡
引港
引火
引火烧身
引爆
引狼入室
引玉之砖
引用
引申
引种
引线
引经据典
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 22:16:38