请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 预感
释义 预感
[yùgǎn]
 1. dự cảm; cảm thấy trước; linh cảm; linh tính。事先感觉。
 天气异常闷热,大家都预感到将要下一场大雨。
 thời tiết oi bức khác thường, mọi người đều cảm thấy sắp có một trận mưa to.
 2. sự dự cảm; sự cảm nhận。事先的感觉。
 不祥的预感
 dự cảm không tốt
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:30