请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (敠)
[duō]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: CHUYẾT, ĐỐT
 1. lượm lặt; thu dọn; nhặt。拾取;采取。
 2. bưng; bê (dùng hai tay)。用双手拿;搬(椅子、凳子等)。
Từ ghép:
 掇弄 ; 掇皮 ; 掇拾
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 16:31:02