请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (綁)
[bǎng]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 12
Hán Việt: BẢNG
 trói; băng; quấn; ràng rịt; cột; gói. 用绳、带等缠绕或捆扎。
 绑腿
 băng chân
 捆绑
 băng bó
 陪绑
 cùng trói dẫn ra pháp trường (trói những người không đáng tội chết dẫn ra pháp trường, nhằm uy hiếp bức cung hoặc ép họ đầu hàng)
 绳捆索绑
 ràng rịt chặt chẽ
Từ ghép:
 绑带 ; 绑匪 ; 绑架 ; 绑票 ; 绑腿
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 14:42:14