请输入您要查询的越南语单词:
单词
中档
释义
中档
[zhōngdàng]
chất lượng thường; chất lượng trung bình; giá cả trung bình。质量中等,价格适中的(商品)。
中档茶叶
trà chất lượng trung bình.
随便看
妻舅
妾
姁
姅
姆
姆巴巴纳
姆庚寨
姊
懆
懈
懈怠
懈气
懊
懊丧
懊恨
懊恼
懊悔
懋
懑
懒
懒得
懒怠
懒惰
懒散
懒汉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/6 3:18:28